Thị trường cà phê trong nước và thế giới tiếp tục ghi nhận đà tăng mạnh trong phiên giao dịch cuối tuần.
Cụ thể, giá cà phê robusta trên sàn ICE Futures Europe London tăng tới 205 USD/tấn, đạt mức 4.527 USD/tấn, còn kỳ hạn tháng 1/2026 đạt 4.522 USD/tấn.
Giá arabica trên sàn ICE Futures US New York cũng tăng 12,65 Cent/lb, lên 390,75 Cent/lb, mức cao nhất trong gần 2 tuần.
Nguyên nhân được cho là do thời tiết khô hạn kéo dài tại Brazil – quốc gia sản xuất cà phê lớn nhất thế giới – trong giai đoạn ra hoa của vụ mùa 2026–2027. Tại Việt Nam, hoàn lưu bão Matmo gây mưa lớn ở Tây Nguyên cũng ảnh hưởng đến tiến độ thu hoạch và chất lượng hạt sau thu hoạch.
Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), riêng tháng 9-2025, Việt Nam xuất khẩu khoảng 84.000 tấn cà phê, tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước. Giá xuất khẩu bình quân đạt 5.658 USD/tấn, cao hơn 45% so với năm 2024.
Trong nước, giá cà phê hôm nay tăng thêm 1.400 – 2.000 đồng/kg, dao động trong khoảng 116.500 – 117.900 đồng/kg tại các tỉnh trọng điểm như Đắk Lắk, Gia Lai và Lâm Đồng.
Giá hồ tiêu đi xuống – áp lực từ nguồn cung và dịch chuyển dòng vốn
Trái ngược với cà phê, giá hồ tiêu trong nước giảm 1.000 đồng/kg, hiện dao động 144.000 – 146.000 đồng/kg.
Cộng đồng Hồ tiêu Quốc tế (IPC) đánh giá thị trường hồ tiêu toàn cầu đang trong giai đoạn trầm lắng, khi hầu hết các quốc gia sản xuất lớn đều không ghi nhận mức tăng.
Tại Việt Nam, nhiều thương nhân đã thanh lý lượng hàng tồn kho để chuyển sang đầu tư cà phê vụ mới, khiến lực bán tăng và giá tiêu chịu áp lực giảm.
Tại Đắk Lắk và Đắk Nông, hồ tiêu được thu mua ở mức 145.000 – 146.000 đồng/kg; trong khi Gia Lai và Đồng Nai lần lượt còn 144.000 đồng/kg.
Giới phân tích nhận định giá tiêu khó tăng trong ngắn hạn khi thị trường Mỹ – nhà nhập khẩu lớn – đang chịu ảnh hưởng từ việc chính phủ đóng cửa tạm thời, cùng với xu hướng giảm chi phí logistics khiến giá hàng hóa toàn cầu hạ nhiệt.
EU – Thị trường lớn, khó tính và đầy tiềm năng cho nông sản Việt
Liên minh châu Âu (EU) hiện là một trong những thị trường nông sản lớn nhất thế giới, với dân số hơn 450 triệu người, chi tiêu thực phẩm và đồ uống khoảng 1.100 tỷ Euro/năm. Năm 2024, EU nhập khẩu khoảng 348 tỷ USD nông – lâm – thủy sản, và dự kiến năm 2025 con số này đạt gần 364 tỷ USD.
Trong đó, Việt Nam là đối tác cung ứng quan trọng, kim ngạch xuất khẩu nông sản sang EU tăng từ 3,76 tỷ USD (2019) lên 5,44 tỷ USD (2024). Riêng 7 tháng đầu năm 2025, con số đạt 4,73 tỷ USD, tăng 49% so với cùng kỳ năm ngoái. Các mặt hàng chủ lực gồm cà phê, hạt điều, gỗ, thủy sản và rau quả, trong đó Đức, Hà Lan, Tây Ban Nha và Italia là các thị trường nhập khẩu lớn.
Tuy nhiên, kim ngạch này mới chỉ chiếm 2% tổng nhập khẩu nông sản của EU, nghĩa là nông sản Việt mới khai thác được 1 phần nhỏ trong “miếng bánh” trị giá hàng trăm tỷ USD.
Rào cản lớn đến từ yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, và phát triển bền vững, cùng với việc EU chuẩn bị áp dụng Quy định chống mất rừng (EUDR) vào cuối năm 2025.
Để chinh phục thị trường này, các chuyên gia khuyến nghị doanh nghiệp Việt cần đầu tư chế biến sâu, chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ, minh bạch chuỗi cung ứng và tận dụng ưu đãi thuế quan từ EVFTA.
Kết luận
Phiên giao dịch 4/10 cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa hai mặt hàng nông sản chủ lực: cà phê tiếp tục tăng mạnh nhờ yếu tố thời tiết và nhu cầu, trong khi hồ tiêu chịu áp lực giảm do dòng vốn dịch chuyển.
Trong bức tranh dài hạn, việc mở rộng thị trường EU không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội chiến lược để nông sản Việt Nam nâng cao giá trị, khẳng định vị thế trên bản đồ xuất khẩu thế giới.
20.8
694.4
13
13